Bộ dụng cụ đại phẫu thuật chấn thương chỉnh hình bao gồm:
STT | Tên dụng cụ | Mã hàng | Số lượng |
1 | Kẹp phẫu thuật Standard 1X2 răng thẳng 14.5cm | AB 060/14 | 1 |
2 | Kẹp phẫu thuật Modell Usa 25cm | AB 086/25 | 1 |
3 | Kẹp phẫu thuật Mixter-Mixter cong 14cm | AA 349/02 | 4 |
4 | Kẹp phẫu thuật Spencer-Wells cong 20cm | AA 111/20 | 4 |
5 | Kẹp phẫu thuật RUMEL số 1, 23.0 CM | AA 335/01 | 2 |
6 | Kẹp phẫu thuật cong Zenker 29.5cm | AA 339/29 | 2 |
7 | Kẹp phẫu thuật Crile thẳng 14cm | AA 180/14 | 6 |
8 | Kẹp kim Mayo-Hegar 18cm | AE 100/18 | 1 |
9 | Kẹp kim phẫu thuật Finocchietto 27cm | AE 136/27 | 1 |
10 | Kẹp kim phẫu thuật Masson 23.5cm | AE 130/27 | 1 |
11 | Cán dao mổ số 3 AD 010/03 | AD 010/03 | 2 |
12 | Kéo phẫu thuật Mayo tù tù cong 17.0cm | AC 071/17 | 1 |
13 | Kéo phẫu thuật Mayo tù tù thẳng 14.5cm | AC 070/14 | 2 |
14 | Kéo phẫu thuật Metzenbaum – Nelson cong 18cm | AC 111/18 | 2 |
15 | Kẹp phẫu thuật Ochster-Kocher thẳng 18cm | AA 210/18 | 5 |
16 | Ống hút phẫu thuật Poole cong 8 mm 22.0cm | AO 421/22 | 1 |
17 | Banh phẫu thuật Gosset Abdominal 140mm | AK 612/14 | 1 |
18 | Kẹp phẫu thuật Tuffier 5x4T 13cm | AA 072/04 | 4 |
19 | Banh phẫu thuật Deaver 25mm-33cm | AK 300/05 | 1 |
20 | Banh phẫu thuật Deaver 22mm-21.5cm | AK 300/02 | 1 |
21 | Khoan xương tay 6.35mm-28cm | KA 094/00 | 2 |
22 | Taro Drilling Chuck | KA 103/10 | 2 |
23 | Kẹp giữ xương Lane W/O 33cm | KA 768/33 | 2 |
24 | Kẹp giữ xương Lane W. 33 cm | KA 766/33 | 2 |
25 | Dụng cụ dùi xương 15cm | KA 104/03 | 2 |
26 | Cung phẫu thuật xương Boehler 21×15 cm | KA 200/03 | 5 |
27 | Luồn chỉ thép 28.5cm | KA 281/02 | 1 |
28 | Luồn chỉ thép 27.5cm | KA 281/03 | 1 |
29 | Kìm xoắn chỉ thép 14cm | KA 251/14 | 1 |
30 | Kìm xoắn chỉ thép 17cm | KA 255/01 | 2 |
31 | Kìm xoắn chỉ thép 19cm | KA 253/19 | 2 |
34 | Đục xương Smith-Petersen 6mm-20cm | KA 450/06 | 1 |
35 | Đục xương Smith-Petersen 32mm-20cm | KA 450/32 | 1 |
36 | Đục xương Smith-Petersen cong 6mm-20cm | KA 451/06 | 1 |
37 | Đục xương Smith-Petersen cong 32mm-20cm | KA 451/32 | 1 |
38 | Đục xương Hibbs 6mm 24cm | KA 455/06 | 1 |
39 | Đục xương Hibbs 32mm 24cm | KA 455/32 | 1 |
40 | Đục xương Lexer 7mm-22cm | KA 472/07 | 1 |
41 | Đục xương Lexer 30mm-22cm | KA 472/30 | 1 |
42 | Banh phẫu thuật Farabeuf Fig. 1+2, 15cm | AK 354/00 | 2 |
43 | Banh phẫu thuật Parker-Langenbeck Us-Army Set Fig.1+2 | AK 384/00 | 2 |
44 | Búa phẫu thuật Partsch 200g-18cm | KA 545/20 | 1 |
45 | Búa phẫu thuật 450g-30mm/26.5cm | KA 546/45 | 1 |
46 | Búa phẫu thuật 900g-50mm/26.5cm | KA 546/90 | 1 |
47 | Nạo xương Volkmann 17cm- Fig.2 | KA 603/02 | 1 |
48 | Nạo xương Volkmann 17.0 cm | KA 650/17 | 1 |
49 | Nạo xương Volkmann 16.0 cm | KA 652/16 | 1 |
50 | Dụng cụ bóc tách Hoen 20mm-19cm | KA 704/20 | 1 |
51 | Dụng cụ bóc tách Cobb 9.5mm-28cm | KA 708/01 | 1 |
52 | Bẩy xương Hohmann 18mm-24cm | KA 172/18 | 2 |
53 | Bẩy xương Hohmann 35mm- 29 cm | KA 173/35 | 2 |
54 | Kẹp giữ xương Verbrugge 5mm- 17,5 cm | KA 771/05 | 2 |
55 | Kẹp giữ xương 13.5cm | KA 731/00 | 2 |
56 | Kẹp giữ xương Kern W. 17 cm | KA 760/17 | 2 |
57 | Kẹp giữ xương Kern W. 21 cm | KA 760/21 | 2 |
58 | Kẹp giữ xương Farabeuf-Lambotte 11mm-26cm | KA 769/26 | 2 |
59 | Kẹp giữ xương Gerster-Lowman 18,0cm | KA 155/18 | 2 |
60 | Kẹp giữ xương Gerster-Lowman 22,0cm | KA 155/22 | 2 |
61 | Kìm cắt xương Liston thẳng 19cm | KA 880/19 | 2 |
62 | Kìm cắt xương Walton-Liston 15cm | KA 889/01 | 2 |
63 | Móc phẫu thuật 3 răng nhọn 16cm | AK 050/03 | 2 |
64 | Móc phẫu thuật 4 răng tù 16cm | AK 052/04 | 2 |
65 | Banh phẫu thuật Israel Retr 4 răng 40x40mm-25cm | AK 210/40 | 2 |
66 | Kẹp giữ xương Semb W/O 19cm | KA 763/19 | 2 |
67 | Đáy hộp hấp 580*280*260mm (không lỗ) | KYE 287/26 | 1 |
68 | Nắp hộp hấp 580*280 (màu đỏ) | KYE 281/53 | 1 |
TỔNG CỘNG | 117 |
Tan Mai Thanh Medical –
Quý vị vui lòng liên hệ bộ phận bán hàng để được tư vấn và báo giá sản phẩm hoặc gọi ngay Hotline 0909 03 68 96 để được phục vụ.